HƯỚNG DẪN TỰ CHẤM TRÌNH ĐIỂM #EPR-2050
(Kết hợp các tiêu chuẩn của Liên đoàn Pickleball Quốc tế IPF và Hiệp Hội Pickleball Hoa Kỳ USAPA)
✅ NEWBIE (1.0 – 2.0): Người mới Bắt đầu
• 1.0: Người chơi mới làm quen với Pickleball, cần học cách cầm vợt và hiểu luật chơi cơ bản.
• 1.5: Bắt đầu biết cách đánh bóng qua lưới nhưng chưa có sự kiểm soát tốt, thường mắc lỗi cơ bản.
• 2.0: Có thể thực hiện các cú đánh cơ bản nhưng thiếu sự ổn định và chính xác, cần cải thiện kỹ năng di chuyển và định vị trên sân.
✅(2.25+) EPR: NEWBIE+
✅(2.5+) EPR & (2.75+) EPR: Người chơi Cơ bản – Nâng cao
• Có khả năng đánh bóng qua lại một vài lần, bắt đầu hiểu vị trí trên sân và biết cách di chuyển cơ bản.
• Có thể thực hiện giao bóng và trả giao bóng đơn giản, nhưng vẫn gặp khó khăn khi đối mặt với các cú đánh khó.
✅(3.0+) EPR & (3.25+) EPR: Trình độ Trung cấp
• Kiểm soát được các cú đánh cơ bản như forehand, backhand, volley và giao bóng.
• Hiểu chiến thuật cơ bản, biết cách di chuyển đến vị trí thuận lợi và phối hợp với đồng đội trong đánh đôi.
• Có thể thực hiện các cú đánh chéo sân và giữ bóng trong cuộc chơi, nhưng đôi khi thiếu sự ổn định.
BẢNG TRÌNH ĐIỂM PICKLEBALL EPR-2050
(Chỉ có GIÁ TRỊ trong Ngày)
STT | Họ và Tên | Nickname | Điểm TỰ Đánh giá |
Điểm Hội ĐỀ XUẤT |
Điểm ĐƠN – DUPR | Điểm ĐƠN 2050-EPR |
Điểm ĐÔI – DUPR | Điểm ĐÔI 2050-EPR |
||||||
Điểm | Độ Tin cậy | Quy Đổi | Điểm | Độ Tin cậy | Quy Đổi | |||||||||
1 | Mã Y Long | Long 2050 | 3,50 | 3,50 | 3,989 | 41% | 3,518 | 3,518 | 3,675 | 69% | 3,447 | 3,482 | ||
2 | Lai Hoàng Phú | Phú Học viện | 3,50 | 3,50 | chưa | (đã kết nối) | 3,236 | 35% | 2,815 | 3,272 | ||||
3 | Lý Hòa Yên | Hòa Yên | 2,50 | 2,65 | chưa | (đã kết nối) | 2,676 | 100% | 2,676 | 2,609 | ||||
4 | Nguyễn Văn Duy | Duy (934) | 2,50 | 2,75 | 3,465 | 1% | 2,779 | 2,779 | 2,44 | 87% | 2,377 | 2,542 | ||
5 | Nguyễn Thanh Huy | Huy Gia Lai | 3,50 | 3,65 | chưa | (chưa kết nối) | chưa | “3.65” | ||||||
6 | Phạm Văn Thắng | Thắng Bơi | 3,00 | 3,25 | chưa | (đã kết nối) | 2,837 | 22% | 2,394 | 2,881 | ||||
7 | Nguyễn Quốc Bình | Quoc Binh | 2,75 | 2,75 | chưa | (đã kết nối) | 2,672 | 25% | 2,271 | 2,590 |